tên | Van bi thủy lực |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2"-48" |
Áp lực làm việc | 150LB-2500LB |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |
tên | Van bi thủy lực |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2"-48" |
Áp lực làm việc | 150LB-2500LB |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |
tên | van quả bóng thủ công |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2"-48" |
Áp lực làm việc | 150LB-2500LB |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | Thông số API 6D, NACE M0175 |
tên | Ventil kiểm tra loại thang máy |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2 1/16" - 7 1/16" |
Áp lực làm việc | 2000psi - 20000psi |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |