tên | Van cổng thủ công |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2 1/16" - 7 1/16" |
Áp lực làm việc | 2000psi - 20000psi |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |
tên | Van cổng thủ công |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2 1/16" - 7 1/16" |
Áp lực làm việc | 2000psi - 20000psi |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |
tên | Van kiểm tra xoay |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2 1/16" - 7 1/16" |
Áp lực làm việc | 2000psi - 20000psi |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |
tên | Ventil kiểm tra loại thang máy |
---|---|
Kích thước lỗ khoan | 2 1/16" - 7 1/16" |
Áp lực làm việc | 2000psi - 20000psi |
Ưu điểm | Kháng H2S, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | API Thông số 6A, NACE M0175 |